Hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin Visa Hàn Quốc

Khi tự xin visa Hàn Quốc thì việc điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc chính là thủ tục quan trọng nhất. Để giúp bạn dễ dàng hơn khi tự xin visa Hàn Quốc, Neko Travel sẽ hướng dẫn bạn cụ thể cách điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc nhé.

Trước khi tham khảo cách điền form xin visa Hàn Quốc, bạn nên tham khảo bài viết tất tần tật về hồ sơ để xin Visa Hàn Quốc để chuẩn bị thật đầy đủ nhé.

Lưu ý khi điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc:

  • Điền trung thực, chính xác từng mục, khớp với các giấy tờ tùy thân, không bỏ sót mục nào
  • Khai form bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn (bắt buộc)
  • Viết tay hay đánh máy đều được duyệt
  • Tất cả thông tin điền bằng chữ IN HOA
  • Khai form trên word: Những ô [  ] cần tích chọn dấu 

Hướng dẫn cách điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc

Mẫu đơn xin cấp visa du lịch Hàn Quốc mới nhất hiện nay có tất cả 12 mục. Các bạn lưu ý để tải đúng form vì mẫu đơn cũ chỉ gồm 11 mục thôi nha!

Các bạn lưu ý đọc kĩ nội dung từng mục để điền thật chính xác nhé.

 

Mục 1. PERSONAL DETAILS: THÔNG TIN  CÁ NHÂN

1.1 Family name: Điền họ của bạn. Ví dụ: NGUYEN

      Given names: Tên đệm và tên. Ví dụ: VAN A

1.2 Mục này bạn bỏ qua nhé

1.3 Sex: Giới tính. Nam chọn Male, nữ chọn Female

1.4 Date of Birth: Điền ngày sinh của bạn theo đúng thứ tự năm/tháng/ngày (yyyy/dd/mm). Ví dụ: 1980/03/11

1.5 Nationality: Quốc tịch. Ví dụ: VIETNAMESE

1.6 Country of Birth: Quốc gia nơi bạn sinh ra. Ví dụ: VIETNAM

1.7 National Identity No.: Số chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước

1.8 Has the applicant ever used any other names to enter or depart Korea?: Người xin cấp visa có từng sử dụng tên khác để nhập cảnh vào Hàn Quốc không? 

Nếu không, bạn đánh dấu tick √ vào ô trống kế chữ No/ Không. Nếu đã từng dùng tên khác để nhập cảnh Hàn Quốc, bạn tick chọn vào ô kế chữ Yes/ Có và ghi rõ tên đó vào mục bên dưới.

1.9 Is the applicant a citizen of more than one country?: Người xin cấp visa có mang nhiều quốc tịch hay không?

Nếu không, bạn đánh dấu tick vào ô trống kế chữ No. Nếu có từ hai quốc tịch trở lên, bạn tick chọn vào ô kế chữ Yes và liệt kê những quốc gia bạn có quốc tịch bên dưới.

 

Mục 2. DETAILS OF VISA APPLICATION: THÔNG TIN VISA ĐĂNG KÝ

2.1 Period of Stay (Long/Short-term): Thời gian lưu trú (Dài hạn/Ngắn hạn)

  • Long-term Stay over 90 days: Lưu trú dài hạn trên 90 ngày
  • Short-term Stay less than 90 days: Lưu trú ngắn hạn dưới 90 ngày

Bạn tích chọn  vào ô thời gian tương ứng mục đích xin visa.

2.2 Status of Stay: Loại visa.

Bạn có thể tìm hiểu loại visa của mình qua người hướng dẫn hoặc tham khảo bài viết về các visa Hàn Quốc

Phần FOR OFFICIAL USE ONLY/ DÀNH CHO CƠ QUAN THẨM TRA bạn bỏ trống nhé.

 

Mục 3. PASSPORT INFORMATION: THÔNG TIN HỘ CHIẾU

3.1 Passport Type: Loại hộ chiếu

  • Hộ chiếu ngoại giao chọn Diplomatic
  • Hộ chiếu công vụ chọn Official
  • Hộ chiếu phổ thông chọn Regular
  • Nếu không thuộc 3 loại trên, chọn Other và ghi rõ loại hộ chiếu khác bên dưới

Thông thường, khách du lịch sẽ tích vào ô hộ chiếu phổ thông Regular.

3.2 Passport No.: Số hộ chiếu

3.3 Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu. Ví dụ: VIETNAM

3.4 Place of Issue:Nơi cấp hộ chiếu, bạn sẽ điền IMMIGRATION DEPARTMENT

3.5 Date of Issue: Ngày cấp hộ chiếu, điền theo đúng thứ tự năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd). Ví dụ: 2018/05/19

3.6 Date of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu (yyyy/mm/dd). Ví dụ 2028/05/19

3.7 Does the applicant have any other valid passport?: Người xin cấp visa có sở hữu hộ chiếu còn giá trị sử dụng khác không? (không tính hộ chiếu cũ hết hạn)

Nếu không, chọn No. Nếu có, chọn Yes và ghi rõ thông tin: Loại hộ chiếu (a), số hộ chiếu (b), quốc gia cấp (c), ngày hết hạn (d) bên dưới.

 

Mục 4. CONTACT INFORMATION: THÔNG TIN LIÊN LẠC

4.1 Home country address of the applicant: địa chỉ liên lạc trong nước

Ví dụ: 303 VU TONG PHAN STREET, THANH XUAN DISTRICT, HA NOI CITY

4.2 Current Residential Address: Nếu địa chỉ hiện tại khác địa chỉ thường trú, bạn sẽ điền thêm địa chỉ hiện tại vào mục này. Nếu không thì bỏ trống nhé

4.3 Cell Phone No.: Số điện thoại di động

      Telephone No.: Số điện thoại bàn. Bạn có thể điền giống số điện thoại di động

4.4 Email: Địa chỉ email

4.6 Emergency Contact Number: Số liên lạc khẩn cấp

a) Full Name in English: Họ và tên đầy đủ bằng tiếng Anh

b) Country of Residence: Quốc gia hiện cư trú

c) Telephone No.: Số điện thoại liên hệ

d) Relationship to the applicant: Mối quan hệ với người làm đơn. Ví dụ: MOTHER, FATHER…

 

Mục 5. MARITAL STATUS AND FAMILY DETAILS: THÔNG TIN TÌNH TRẠNG HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH

5.1 Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại

  • Married: Đã kết hôn
  • Divorced: Ly hôn
  • Single: Độc thân

Bạn thuộc nhóm nào thì tích vào ô tương ứng.

5.2 Personal Information of the applicant’s Spouse: Thông tin cá nhân của vợ/chồng bạn

If “Married” please provide details of the spouse: Thông tin của vợ/chồng nếu “Đã kết hôn”

a) Family Name (in English): Họ (bằng tiếng Anh)

b) Given Names (in English): Tên đệm và tên (bằng tiếng Anh)

c) Date of Birth: Năm/tháng/ngày sinh (yyyy/mm/dd)

d) Nationality: Quốc tịch

e) Residential Address: Nơi cư trú

f) Contact No.: Số liên lạc

Nếu bạn ly hôn hoặc độc thân thì mục 5.2 sẽ để trống.

5.3 Does the applicant have children?: Người xin cấp visa có con hay không?

Nếu không chọn No, nếu có chọn Yes và ghi rõ bạn có bao nhiêu người con.

 

Mục 6. EDUCATION: HỌC VẤN

6.1 What is the highest degree or level of education the applicant has completed?: bằng cấp cao nhất mà bạn có

  • Master’s/Doctoral Degree: Thạc sĩ/Tiến sĩ
  • Bachelor’s Degree: Cử nhân
  • High School Diploma: Trung học phổ thông
  • Other: Khác. Nếu chọn khác bạn vui lòng ghi rõ bằng cấp đó. Ví dụ: COLLEGE

6.2 Name of school: Tên trường

6.3 Location of School: địa chỉ trường (city/province/country)

 

Mục 7. EMPLOYMENT: NGHỀ NGHIỆP

7.1 What is your current personal circumstances?: Nghề nghiệp hiện tại

  • Entrepreneur: Doanh nhân
  • Self-Employed: Tự kinh doanh
  • Employed: Nhân viên
  • Civil Servant: Công chức
  • Student: Học sinh, sinh viên
  • Retired: Đã nghỉ hưu
  • Unemployed: Thất nghiệp
  • Other: Khác. Nếu bạn chọn công việc khác thì ghi rõ tên công việc vào ô bên dưới

7.2 Employment Details: Thông tin nghề nghiệp

a) Name of Company/Institute/School: Tên công ty/cơ quan/trường học

b) Position/Course: Chức vụ/ khóa học

c) Address of Company/Institute/School: Địa chỉ công ty/cơ quan/trường học

d) Telephone No.: Số điện thoại công ty/cơ quan/trường học

 

Mục 8. DETAILS OF VISIT: THÔNG TIN VỀ CHUYẾN ĐI

8.1 Purpose of Visit to Korea: Mục đích chuyến đi Hàn

  • Tourism/Transit: Tham quan, du lịch/quá cảnh
  • Meeting, Conference: Tham dự hội nghị, hội thảo
  • Medical Tourism: Du lịch kết hợp điều trị y tế
  • Business Trip: Công tác
  • Study/Training: Du học/ tu nghiệp (đào tạo)
  • Work: Làm việc
  • Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/đầu tư/chuyển công tác nội bộ
  • Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm thân
  • Marriage Migrant: Kết hôn định cư
  • Diplomatic/Official: Ngoại giao, công vụ
  • Other: Khác

Bạn chọn mục đích nào thì tích vào ô đó, nếu bạn chọn khác thì ghi mục đích chuyến đi của bạn vào ô bên cạnh.

8.2 Intended Period of Stay: Thời gian dự định lưu trú. Ví dụ: đi du lịch 7 ngày thì điền 7 DAYS

8.3 Intended Date of Entry: Ngày dự định nhập cảnh (yyyy/mm/dd)

8.4 Address in Korea (including hotels): Địa chỉ lưu trú tại Hàn Quốc (bao gồm cả tên khách sạn bạn sẽ ở)

8.5 Contact No. in Korea: Số điện thoại liên lạc ở Hàn. Ở mục này bạn có thể ghi số điện thoại của khách sạn

8.6 Has the applicant travelled to Korea in the last 5 years?: Bạn có từng đến Hàn trong 5 năm gần đây không?

Nếu không chọn No. Nếu có, bạn chọn Yes rồi ghi rõ số lần đến vào ô times và mục đích của chuyến đi gần nhất vào ô Purpose of Recent Visit. Ví dụ: 3 – TOURISM

8.7 Has the applicant travelled outside his/her country of residence, excluding Korea, in the last 5 years?: Bạn có đến nước nào khác (ngoại trừ Hàn Quốc) trong 5 năm trở lại đây không? 

Nếu không, chọn No, nếu có, chọn Yes và ghi rõ thông tin:

  • Times: Số lần
  • Name of Country (in English): Tên nước đó bằng tiếng Anh
  • Purpose of Visit: Mục đích chuyến đi
  • Period of Stay: Thời gian lưu trú

8.8 Does the applicant have any family member(s) staying in Korea?: Người xin cấp visa có người thân nào ở Hàn Quốc không? (cha mẹ/anh chị em ruột)

Nếu không, chọn No, nếu có, chọn Yes và ghi rõ thông tin:

  • Full Name in English: Họ tên bằng tiếng Anh
  • Date of Birth: Ngày sinh (yyyy/mm/dd)
  • Nationality: Quốc tịch
  • Relationship to the applicant: Thành viên đó có mối quan hệ gì với bạn

Lưu ý: Phạm vi người thân giới hạn trong gia đình: Vợ/chồng, cha mẹ, con cái, anh chị em ruột của người xin cấp visa.

 

Mục 9. DETAILS OF INVITATION: THÔNG TIN CÁ NHÂN/ TỔ CHỨC MỜI

Nếu xin visa theo diện bảo lãnh thì điền thông tin người bảo lãnh vào mục này bạn nhé.

9.1 Is there anyone inviting the applicant for the visa?: Người xin cấp visa có được cá nhân, tổ chức nào mời không?

a) Name of inviting person/organization (Korean, foreign resident in Korea, company, or institute): Tên cá nhân, tổ chức mời

b) Date of Birth/Business Registration No.: Ngày sinh/số đăng ký kinh doanh (mã số doanh nghiệp) nếu người mời là công ty/tổ chức

c) Relationship to he applicant: Mối quan hệ của người mời với bạn

d) Address: Địa chỉ

e) Phone No.: số điện thoại

Nếu bạn xin visa Hàn Quốc tự túc thì mục 9 bỏ trống và chuyển sang mục 10.

 

Mục 10. FUNDING DETAILS: KINH PHÍ CHUYẾN ĐI

10.1 Estimated travel costs (in US dollar): Ghi rõ chi phí dự kiến bạn sẽ trả cho chuyến đi này (đơn vị USD)

10.2 Who will pay for the applicant’s travel-related expenses? (Any relevant person including the applicant and/or organization): Ai sẽ chi trả chi phí du lịch cho bạn?

a) Name of Person/Organization (Company): Tên cá nhân/công ty

b) Relationship to the applicant: Mối quan hệ với người làm visa

c) Type of Support: Nội dung chi trả

d) Contact No.: Số điện thoại liên hệ

Nếu tự chi trả cho chuyến đi, bạn có thể điền vào mục 10.2 như sau:

a) Name of Person/Company (Institute): NGUYEN VAN A

b) Relationship to you: MYSELF

c) Type of Support: FINANCIAL

d) Contact No.: 09.xxxx.xxxx

 

Mục 11. ASSISTANCE WITH THIS FORM: TRỢ GIÚP KHAI ĐƠN

11.1 Did he applicant receive assistance in completing this form?: Người xin cấp visa có nhận sự hỗ trợ từ ai khi điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc này không?

Nếu không, chọn No, nếu có, chọn Yes và ghi rõ thông tin người hỗ trợ:

  • Full Name: Họ tên
  • Date of Birth: Ngày sinh
  • Telephone No.: Số điện thoại
  • Relationship to you: Mối quan hệ với bạn

 

Mục 12. DECLARATION: CAM KẾT

Bạn ghi rõ ngày tháng năm điền đơn (yyyy/mm/dd), ghi họ và tên vào mục APPLICANT NAME và ký tên vào mục SIGNATURE OF APPLICANT. Nếu dưới 17 tuổi thì phải có ba mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp ký thay vào đơn.

Sau khi điền đầy đủ thông tin, bạn quay lại mục PERSONAL DETAILS và dán ảnh vào ô PHOTO.

Lưu ý: Hình thẻ phải được chụp trong vòng 6 tháng trước ngày nộp đơn.

 

Hi vọng những thông tin trên đây sẽ giúp bạn có một chuyến hành trình suôn sẻ hơn. Liên hệ hotline 0934 594 441, Neko sẽ giúp bạn hoàn tất mọi thủ tục xin Visa Hàn Quốc từ A-Z.